Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
GER DFB Pokal | 2 | 2022/2023 2021/2022 |
GER Super Cup | 1 | 2023/2024 |
| |||
Thành phố: | Leipzig | Sân tập huấn: | Red Bull Arena |
Sức chứa: | 42000 | Thời gian thành lập: | 2009 |
Huấn luyện viên: | Z. Low | Thuộc giải đấu | VĐQG Đức |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
29 | 19 | 10 | 12 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
GER DFB Pokal | 2 | 2022/2023 2021/2022 |
GER Super Cup | 1 | 2023/2024 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
![]() | Champions League |
![]() | VĐQG Đức |
![]() | GER DFB Pokal |
![]() | Europa League |
![]() | GER Super Cup |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | RB Leipzig | 28 | 12 | 9 | 7 | 44 | 35 | 9 | 42.9% | 32.1% | 25.0% | 1.57 | 1.25 | 45 |
Tạm thời chưa có số liệu |